Quản lý bệnh tiểu đường có thể khá phức tạp, và mặc dù bạn đã nỗ lực thay đổi lối sống lành mạnh, đôi khi vẫn cần thêm sự hỗ trợ để đưa đường huyết về mức ổn định. Đó là lúc thuốc điều trị phát huy tác dụng! Thuốc có thể được xem như những công cụ giúp điều chỉnh những phần cơ thể gặp khó khăn. Bạn và bác sĩ sẽ cùng nhau quyết định phương pháp nào phù hợp nhất với bạn. Hãy cùng tìm hiểu từng loại thuốc theo cơ chế hoạt động trong cơ thể.
Để đơn giản, chúng ta sẽ gọi tên thuốc theo nhóm thuốc và tên thương mại trước, sau đó là tên gốc trong ngoặc. Ví dụ: biguanides là nhóm thuốc, còn metformin (Glucophage) là tên gốc. Cách tiếp cận này sẽ giúp bạn hiểu rõ cơ chế hoạt động của từng loại thuốc và dễ nhận diện hơn, ngay cả khi chúng được bán dưới các tên thương hiệu khác nhau. Lưu ý: thuốc trong cùng một nhóm thường có cơ chế hoạt động tương tự, mang lại lợi ích giống nhau và được dùng để điều trị cùng một tình trạng.
Lưu ý quan trọng: Người mắc tiểu đường tuýp 1 luôn cần dùng insulin, mặc dù đôi khi có thể bổ sung thêm thuốc khác để hỗ trợ kiểm soát đường huyết. Với tiểu đường tuýp 2, phương pháp điều trị có thể bao gồm thuốc viên, thuốc tiêm, hoặc kết hợp cả hai — tùy thuộc vào nhu cầu cá nhân. Những loại thuốc được đề cập trong bài viết này chủ yếu áp dụng cho tiểu đường tuýp 2 và không bao gồm tất cả các lựa chọn có sẵn. Để tìm hiểu thêm hướng dẫn về thuốc, hãy tham khảo Scheiner (2020) và trang web của Hiệp hội Tiểu đường Hoa Kỳ (ADA), một nguồn tài liệu được sử dụng rộng rãi trong quản lý bệnh tiểu đường.

Loại thuốc theo cơ chế hoạt động
Báo cho gan “bình tĩnh” lại trong việc sản xuất đường
Metformin, thuộc nhóm biguanide, là thuốc hàng đầu trong điều trị tiểu đường tuýp 2. Thuốc này giúp giảm lượng đường dự trữ mà gan giải phóng ra, đây cũng là lý do giải thích tại sao nhiều người thường có đường huyết cao vào buổi sáng. Gan thường giải phóng đường trong những khoảng thời gian dài không ăn, chẳng hạn qua đêm hoặc giữa các bữa ăn.Tin vui là metformin được kê đơn rộng rãi, giá cả phải chăng, nhìn chung an toàn, và còn có lợi ích bổ sung là giúp cải thiện độ nhạy insulin. Nhiều người lo lắng rằng thuốc có thể gây hại cho thận, nhưng bác sĩ chỉ điều chỉnh hoặc ngừng thuốc nếu có vấn đề về chức năng thận. Điều thú vị là metformin có nguồn gốc từ cây cỏ dê Pháp (Galega officinalis), vốn đã được sử dụng trong nhiều thế kỷ để điều trị các triệu chứng giống như tiểu đường (Bailey, 2004).
Tăng cường khả năng tạo ra insulin của cơ thể bạn
Sulfonylureas (Glimepiride, Glipizide) và meglitinides (Repaglinide, Nateglinide) kích thích tuyến tụy sản xuất nhiều insulin hơn—hormone giúp “mở khóa” tế bào để đường có thể được sử dụng làm năng lượng. Sulfonylureas có tác dụng kéo dài từ 12–24 giờ. Meglitinides có tác dụng ngắn hơn, khoảng 4–6 giờ và thường được uống trước bữa ăn. Cả hai loại thuốc này đều có thể gây hạ đường huyết và tăng cân. Tuy nhiên, chúng là những lựa chọn hiệu quả và giá cả phải chăng.
Hỗ trợ kiểm soát đường huyết bằng cách thải bớt đường ra ngoài
SGLT2 inhibitors giúp cơ thể đào thải đường qua nước tiểu thay vì tái hấp thu trở lại. Ví dụ: Invokana (Canagliflozin), Farxiga (Dapagliflozin), Jardiance (Empagliflozin). Chúng cũng có thể hỗ trợ giảm cân và bảo vệ tim, thận. Nhược điểm: chi phí cao và cần duy trì uống đủ nước.
Kích hoạt hormone đường ruột có lợi
DPP-4 inhibitors chặn enzym phá vỡ GLP-1 – hormone làm chậm quá trình làm rỗng bao tử và tăng cường tiết ra insulin. Ví dụ: Januvia (Sitagliptin), Tradjenta (Linagliptin), Nesina (Alogliptin). Các thuốc này trung tính về cân nặng nhưng chi phí cao.
GLP-1 receptor agonists và thuốc kết hợp kép GIP/GLP-1 bắt chước hormone đường ruột, giúp giảm sản xuất đường ở gan, làm chậm tiêu hóa, giảm cảm giác thèm ăn và tăng tiết insulin. Ví dụ: Ozempic (Semaglutide), Mounjaro (Tirzepatide), Trulicity (Dulaglutide). Thường giúp giảm cân và cải thiện đường huyết, nhưng chi phí khác nhau.
Hỗ trợ insulin làm việc hiệu quả hơn
Thiazolidinediones (TZDs) cải thiện độ nhạy insulin ở cơ và tế bào mỡ, giúp chúng sử dụng đường để tạo năng lượng. Ví dụ: Actos (Pioglitazone), Avandia (Rosiglitazone). Chi phí hợp lý nhưng không phù hợp cho người có tiền sử suy tim hoặc ung thư bàng quang. Có thể gây tăng cân.
Giúp cơ thể hấp thu tinh bột chậm hơn
Alpha-glucosidase inhibitors làm chậm quá trình hấp thu tinh bột ở ruột non, giúp ngăn đường huyết tăng cao sau bữa ăn nhiều tinh bột. Ví dụ: Prandase (Acarbose), Glyset (Miglitol). Chi phí hợp lý nhưng có thể gây đầy hơi, chướng bụng hoặc tiêu chảy.
Can thiệp khi tuyến tụy cần hỗ trợ
Insulin là hormone do cơ thể sản xuất để điều hòa đường huyết và chuyển hóa. Như đã đề cập, tất cả bệnh nhân đái tháo đường type 1 đều cần insulin, và bệnh nhân type 2 có thể cần thêm insulin khi cần thiết. Có nhiều loại insulin: tác dụng dài, tác dụng nhanh, và dạng phối hợp. Insulin có thể được đưa vào cơ thể bằng nhiều cách: ống tiêm, bút tiêm, miếng dán, hoặc hít qua mũi. Xem thêm bài viết của chúng tôi để biết chi tiết về các loại insulin và cơ chế hoạt động.
Một viên thuốc, nhiều lợi ích
Thuốc kết hợp có thể giúp đơn giản hóa điều trị. Ví dụ: Janumet (sitagliptin + metformin), Trijardy (empagliflozin + linagliptin + metformin). Hãy hỏi bác sĩ xem liệu pháp kết hợp có phù hợp với bạn hay không.
Giải thích chi tiết
Có bảng tổng hợp các thuốc tiểu đường phổ biến, cơ chế tác dụng, ảnh hưởng đến cân nặng, chi phí và thói quen lối sống có thể bắt chước hiệu quả của chúng. Lưu ý rằng không phải ai cũng sẽ thay đổi cân nặng khi dùng các thuốc này.

Điểm chính cần ghi nhớ
- Thuốc điều trị tiểu đường giúp kiểm soát đường huyết khi thay đổi lối sống chưa đủ.
- Thuốc hoạt động theo nhiều cách khác nhau: giảm đường từ gan, tăng tiết insulin, đào thải đường qua nước tiểu, tăng cường hormone đường ruột, cải thiện độ nhạy insulin, hoặc làm chậm hấp thu tinh bột.
- Insulin cần thiết cho bệnh tiểu đường type 1 và thường cần thiết cho type 2.
- Thuốc cũng có thể hỗ trợ kiểm soát cân nặng, bảo vệ tim hoặc thận, tuy nhiên chi phí và tác dụng phụ có thể khác nhau.
- Thay đổi lối sống có thể củng cố thêm lợi ích của thuốc.
Translated by: Bach Le